1. Tên Indicator: Ví dụ: Moving Average (MA) 2. Mục đích: Tóm tắt: Indicator được thiết kế để giúp nhà giao dịch xác định xu hướng thị trường, tìm điểm vào lệnh/thoát lệnh tiềm năng hoặc đánh giá sức mạnh của xu hướng. 3. Loại Indicator: Thuộc nhóm nào: Xu hướng (Trend-following): MA, MACD, Parabolic SAR. Dao động (Oscillator): RSI, Stochastic. Khối lượng (Volume): OBV, Volume Profile. Khác: Fibonacci Retracement, Pivot Points. 4. Công thức tính toán (nếu có): Ví dụ (Moving Average): Simple Moving Average (SMA): 𝑆 𝑀 𝐴 = ∑ 𝑖 = 1 𝑛 Gi a ˊ Đ o ˊ ng cửa ng a ˋ y i 𝑛 SMA= n ∑ i=1 n Gi a ˊ Đ o ˊ ng cửa ng a ˋ y i
Trong đó, n là số chu kỳ (period). 5. Đầu vào (Inputs): Các tham số tùy chỉnh: Số chu kỳ: 10, 20, 50, 200 (tuỳ theo chiến lược). Loại giá: Giá đóng cửa, giá mở cửa, giá cao/thấp, giá trung bình. 6. Đặc điểm: Hiển thị trên biểu đồ: Dạng đường, thanh, hoặc tín hiệu trực tiếp. Ứng dụng: Xác định xu hướng, vùng quá mua/quá bán, hoặc mức hỗ trợ/kháng cự. 7. Cách sử dụng: Ví dụ với SMA: Khi giá nằm trên SMA: Thị trường có xu hướng tăng (Bullish). Khi giá nằm dưới SMA: Thị trường có xu hướng giảm (Bearish). Giao cắt SMA ngắn hạn và dài hạn (Golden Cross hoặc Death Cross): Xác định điểm vào/ra lệnh. 8. Ưu điểm: Dễ sử dụng và hiệu quả với thị trường có xu hướng rõ ràng. Có thể kết hợp với các chỉ báo khác để tạo chiến lược toàn diện. 9. Nhược điểm: Trễ tín hiệu (lagging) vì chỉ dựa trên dữ liệu giá trong quá khứ. Hiệu quả thấp trong thị trường không có xu hướng (sideway). 10. Ví dụ thực tiễn: Kết hợp với MACD để xác định động lực (momentum) của xu hướng. Sử dụng cùng Fibonacci để tìm điểm vào lệnh tối ưu.